Có 2 kết quả:

鋪板 pù bǎn ㄆㄨˋ ㄅㄢˇ铺板 pù bǎn ㄆㄨˋ ㄅㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bedboard

Từ điển Trung-Anh

bedboard